Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.947.359 1.703.630 1.447.300 1.694.900 1.701.435
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45.731 10.875 13.699 113.026 4.516
1. Tiền 11.418 8.275 12.699 16.826 4.516
2. Các khoản tương đương tiền 34.313 2.600 1.000 96.200 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 56.980 39.993 135.775 127.809 22.335
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 125.000 125.000 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 -518 -424 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 56.980 39.993 11.293 3.233 22.335
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 702.056 815.594 819.234 1.179.799 1.335.379
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 500.116 595.149 606.765 648.721 509.779
2. Trả trước cho người bán 58.047 32.026 45.505 204.708 465.041
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7.000 7.000 7.000 138.000 5.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 171.670 214.447 194.023 224.434 388.671
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34.777 -33.027 -34.059 -36.064 -33.113
IV. Tổng hàng tồn kho 1.141.742 836.137 478.170 271.960 318.975
1. Hàng tồn kho 1.153.730 853.036 495.069 272.489 318.975
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11.988 -16.899 -16.899 -529 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 851 1.030 422 2.307 20.230
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19 160 36 1.710 7.269
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14 11 0 168 174
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 817 859 386 429 12.787
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 335.159 262.147 223.996 494.481 603.122
I. Các khoản phải thu dài hạn 29.154 0 0 0 260
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 29.154 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 260
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 56.742 112.033 91.818 77.606 71.930
1. Tài sản cố định hữu hình 56.742 112.033 91.818 77.606 71.930
- Nguyên giá 100.919 161.197 141.409 132.011 129.430
- Giá trị hao mòn lũy kế -44.178 -49.164 -49.591 -54.406 -57.499
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 55 55 55 55 55
- Giá trị hao mòn lũy kế -55 -55 -55 -55 -55
III. Bất động sản đầu tư 63.886 132.145 129.087 135.369 131.270
- Nguyên giá 68.703 138.724 139.196 149.552 149.179
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.817 -6.578 -10.108 -14.183 -17.910
IV. Tài sản dở dang dài hạn 144.275 4.316 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 144.275 4.316 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20.746 3.252 0 266.506 383.812
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 130.006 121.387
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 23.463 5.800 0 136.500 262.850
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.717 -2.548 0 0 -424
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 20.356 10.401 3.091 15.000 15.850
1. Chi phí trả trước dài hạn 17.327 7.365 2.817 8.550 5.898
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 3.029 3.036 274 6.450 9.951
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.282.518 1.965.777 1.671.296 2.189.381 2.304.557
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.979.123 1.647.428 1.359.887 1.537.563 1.605.345
I. Nợ ngắn hạn 1.963.942 1.629.586 1.343.513 1.489.732 1.457.677
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 495.249 413.878 361.043 629.937 549.762
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 384.708 380.288 381.576 325.711 377.517
4. Người mua trả tiền trước 657.534 459.099 202.111 247.779 294.340
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 64.651 76.496 106.343 51.990 27.430
6. Phải trả người lao động 9.736 8.721 8.641 7.560 7.486
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 141.622 88.278 140.941 104.740 115.359
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 245 245 245 245 245
11. Phải trả ngắn hạn khác 205.806 196.882 130.661 110.476 72.817
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1.006 967 2.866 1.840 4.346
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.385 4.732 9.086 9.454 8.374
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 15.182 17.841 16.373 47.831 147.668
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 1.008
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.476 2.112 987 520 110.659
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 7.469 10.738 10.640 10.813 7.635
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5.236 4.991 4.746 36.498 28.367
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 303.394 318.350 311.409 651.818 699.211
I. Vốn chủ sở hữu 303.394 318.350 311.409 651.818 699.211
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.000 150.000 150.000 400.000 471.994
2. Thặng dư vốn cổ phần 23.219 23.219 23.219 73.219 73.219
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 86.531 87.145 87.145 87.145 86.079
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.607 1.607 1.602 1.602 1.602
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34.872 49.152 41.921 82.101 46.528
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11.928 25.345 25.875 21.085 8.266
- LNST chưa phân phối kỳ này 22.944 23.807 16.046 61.016 38.262
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 7.165 7.226 7.522 7.751 19.789
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.282.518 1.965.777 1.671.296 2.189.381 2.304.557