TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.703.630
|
1.447.300
|
1.694.900
|
1.704.157
|
2.211.931
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10.875
|
13.699
|
113.026
|
4.516
|
186.677
|
1. Tiền
|
8.275
|
12.699
|
16.826
|
4.516
|
15.477
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2.600
|
1.000
|
96.200
|
0
|
171.200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
39.993
|
135.775
|
127.809
|
22.335
|
21.635
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
125.000
|
125.000
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
-518
|
-424
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
39.993
|
11.293
|
3.233
|
22.335
|
21.635
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
815.594
|
819.234
|
1.179.799
|
1.338.538
|
1.583.061
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
595.149
|
606.765
|
648.721
|
509.779
|
772.473
|
2. Trả trước cho người bán
|
32.026
|
45.505
|
204.708
|
470.311
|
501.868
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
7.000
|
7.000
|
138.000
|
14.000
|
60.574
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
214.447
|
194.023
|
224.434
|
391.119
|
315.270
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-33.027
|
-34.059
|
-36.064
|
-46.672
|
-67.123
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
836.137
|
478.170
|
271.960
|
318.512
|
400.711
|
1. Hàng tồn kho
|
853.036
|
495.069
|
272.489
|
318.512
|
400.711
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-16.899
|
-16.899
|
-529
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.030
|
422
|
2.307
|
20.256
|
19.847
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
160
|
36
|
1.710
|
7.295
|
11.022
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11
|
0
|
168
|
12.098
|
7.999
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
859
|
386
|
429
|
863
|
825
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
262.147
|
223.996
|
494.481
|
590.204
|
561.776
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
260
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
260
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
112.033
|
91.818
|
77.606
|
71.679
|
57.572
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
112.033
|
91.818
|
77.606
|
71.679
|
57.572
|
- Nguyên giá
|
161.197
|
141.409
|
132.011
|
124.082
|
115.815
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-49.164
|
-49.591
|
-54.406
|
-52.403
|
-58.243
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
55
|
55
|
55
|
55
|
55
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-55
|
-55
|
-55
|
-55
|
-55
|
III. Bất động sản đầu tư
|
132.145
|
129.087
|
135.369
|
131.270
|
134.574
|
- Nguyên giá
|
138.724
|
139.196
|
149.552
|
149.179
|
157.050
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.578
|
-10.108
|
-14.183
|
-17.910
|
-22.476
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.316
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.316
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.252
|
0
|
266.506
|
370.428
|
359.699
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
130.006
|
108.002
|
108.013
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
5.800
|
0
|
136.500
|
262.850
|
252.110
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.548
|
0
|
0
|
-424
|
-424
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10.401
|
3.091
|
15.000
|
16.568
|
9.930
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.365
|
2.817
|
8.550
|
6.515
|
1.146
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.036
|
274
|
6.450
|
10.053
|
8.784
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.965.777
|
1.671.296
|
2.189.381
|
2.294.361
|
2.773.706
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.647.428
|
1.359.887
|
1.537.563
|
1.619.127
|
1.882.230
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.629.586
|
1.343.513
|
1.489.732
|
1.471.136
|
1.765.102
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
413.878
|
361.043
|
629.937
|
549.368
|
786.402
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
380.288
|
381.576
|
325.711
|
375.377
|
397.401
|
4. Người mua trả tiền trước
|
459.099
|
202.111
|
247.779
|
294.325
|
323.735
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
76.496
|
106.343
|
51.990
|
43.365
|
37.596
|
6. Phải trả người lao động
|
8.721
|
8.641
|
7.560
|
7.486
|
8.273
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
88.278
|
140.941
|
104.740
|
115.359
|
133.534
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
245
|
245
|
245
|
258
|
286
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
196.882
|
130.661
|
110.476
|
72.877
|
66.046
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
967
|
2.866
|
1.840
|
4.346
|
7.462
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.732
|
9.086
|
9.454
|
8.374
|
4.367
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
17.841
|
16.373
|
47.831
|
147.991
|
117.129
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
936
|
371
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.112
|
987
|
520
|
111.053
|
88.009
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
10.738
|
10.640
|
10.813
|
7.635
|
382
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
4.991
|
4.746
|
36.498
|
28.367
|
28.367
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
318.350
|
311.409
|
651.818
|
675.234
|
891.476
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
318.350
|
311.409
|
651.818
|
675.234
|
891.476
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150.000
|
150.000
|
400.000
|
471.994
|
671.994
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
23.219
|
23.219
|
73.219
|
73.219
|
73.122
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
87.145
|
87.145
|
87.145
|
87.145
|
87.145
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.607
|
1.602
|
1.602
|
1.602
|
1.602
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
49.152
|
41.921
|
82.101
|
20.740
|
34.978
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
25.345
|
25.875
|
21.085
|
-8.738
|
20.740
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
23.807
|
16.046
|
61.016
|
29.477
|
14.238
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
7.226
|
7.522
|
7.751
|
20.534
|
22.635
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.965.777
|
1.671.296
|
2.189.381
|
2.294.361
|
2.773.706
|