DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,58 | 3,83 | 4,75 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 19,73 | 18,95 | 20,53 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,16 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,36 | 1,26 | 1,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.137,76 | 1.028,48 | 1.153,77 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,05 | -9,60 | 12,18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,83 | 28,31 | 29,53 |
Tỷ lệ EBIT | % | 24,48 | 23,68 | 25,57 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,48 | 94,25 | 95,41 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,29 | 84,93 | 84,16 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 117,38 | 137,71 | 96,25 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 319,44 | 352,88 | 311,73 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 17,02 | 8,16 | 13,85 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 453,94 | 484,93 | 436,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.965,01 | 4.174,23 | 4.075,12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,34 | 4,23 | 3,83 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,59 | 2,01 | 1,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,15 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,36 | 0,26 | 0,30 |