DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,77 | 2,86 | 2,40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,40 | 7,23 | 8,71 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,27 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,67 | 1,47 | 1,55 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 213,92 | 289,40 | 201,47 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12,97 | 35,29 | -30,38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,16 | 16,01 | 31,55 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,28 | 10,54 | 13,00 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 73,21 | 85,22 | 84,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,50 | 80,42 | 79,77 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 95,45 | 66,85 | 94,31 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 229,68 | 117,65 | 255,58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,71 | 4,03 | 63,50 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 380,28 | 271,69 | 412,81 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 452,11 | 518,39 | 512,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,03 | 2,51 | 2,29 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,16 | 1,61 | 1,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,20 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,67 | 0,47 | 0,55 |