DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,67 | 1,34 | 1,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,25 | 11,91 | 16,00 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,10 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,15 | 1,09 | 1,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 323,14 | 567,32 | 375,51 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -23,07 | 75,57 | -33,81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,42 | 22,71 | 13,20 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,91 | 14,80 | 20,30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,52 | 97,33 | 97,24 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,06 | 82,68 | 81,09 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 96,89 | 53,11 | 74,36 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 414,03 | 222,55 | 305,92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 40,77 | 22,10 | 30,58 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.111,67 | 602,35 | 900,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.167,02 | 3.284,46 | 3.281,07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,11 | 8,13 | 8,69 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,61 | 5,91 | 6,22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,31 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,17 | 0,10 | 0,10 |