DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,34 | 1,19 | 2,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,91 | 16,00 | 33,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,07 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,09 | 1,08 | 1,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 567,32 | 375,51 | 352,27 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 75,57 | -33,81 | -6,19 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,71 | 13,20 | 18,46 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,80 | 20,30 | 36,66 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,33 | 97,24 | 98,75 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,68 | 81,09 | 92,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 53,11 | 74,36 | 76,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 222,55 | 305,92 | 340,90 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,10 | 30,58 | 27,59 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 602,35 | 900,94 | 944,44 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.284,46 | 3.281,07 | 3.277,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 8,13 | 8,69 | 9,90 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,91 | 6,22 | 7,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,32 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,10 | 0,10 | 0,08 |