DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 46,88 | 26,27 | 59,51 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,15 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 61,94 | 36,43 | 75,76 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -2,89 | -2,55 | |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 14,02 | 13,07 | 5,32 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,28 | 0,64 | 0,40 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0,40 | 0,41 | 0,01 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -86,90 | -91,05 | -87,38 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 289,17 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần | 0,00 |