DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,42 | -0,26 | -3,70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,05 | -10,43 | -157,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,02 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,06 | 1,04 | 1,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1,00 | 1,10 | 0,99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -82,49 | 10,14 | -10,06 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 124,24 | 83,36 | 7,41 |
Tỷ lệ EBIT | % | 24,07 | -9,53 | -157,18 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 41,77 | 109,49 | 100,10 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 529,75 | 517,70 | 539,60 |
Thời gian tồn kho | Ngày | -117,45 | 19,93 | 190,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | -16,33 | 121,26 | 14,96 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 591,83 | 2.201,19 | 2.271,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 5,03 | 24,70 | 23,18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,47 | 14,62 | 17,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,24 | 14,60 | 16,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,74 | 0,42 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,06 | 0,04 | 0,03 |