DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,78 | 1,77 | 1,76 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 214,39 | 201,48 | 251,64 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,03 | 1,03 | 1,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 8,36 | 9,03 | 7,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,71 | 8,07 | -19,19 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 43,08 | 36,48 | 45,25 |
Tỷ lệ EBIT | % | 269,34 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,60 | 80,03 | 79,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 9.377,31 | 8.920,50 | 11.338,58 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 261,02 | 205,86 | 284,67 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 154,37 | 129,16 | 120,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 11.059,89 | 10.446,95 | 13.203,64 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 987,01 | 1.005,39 | 1.024,19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 39,46 | 36,52 | 33,42 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 39,03 | 36,15 | 33,11 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,02 | 0,02 | 0,02 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,03 | 0,03 | 0,03 |