DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 36,34 | 42,45 | 44,56 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,05 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 70,41 | 75,12 | 77,65 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -20,91 | -14,03 | -11,12 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 17,13 | 11,21 | 16,47 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,42 | 0,62 | 0,40 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0,16 | 0,36 | |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,59 | 0,40 | 0,14 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -4,82 | -1,61 | -1,32 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | |||
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0,11 | 0,14 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần | 0,44 |