DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,43 | 4,04 | 1,62 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,81 | 6,10 | 2,00 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,47 | 0,47 | 0,56 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,39 | 1,42 | 1,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 171,50 | 175,50 | 218,28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,66 | 2,33 | 24,38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,84 | 4,53 | 5,51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,63 | 6,61 | 3,34 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92,32 | 92,25 | 60,08 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 94,41 | 94,80 | 81,82 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,39 | 20,91 | 20,24 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 145,92 | 145,63 | 123,22 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 214,44 | 212,16 | 216,32 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,58 | 4,12 | 3,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,57 | 4,10 | 3,73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,25 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,39 | 0,42 | 0,45 |