DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,87 | 2,16 | 1,85 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,51 | 9,08 | 7,90 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,17 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,47 | 1,41 | 1,37 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 312,50 | 277,83 | 278,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,29 | -11,09 | 0,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,20 | 18,85 | 19,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,83 | 11,34 | 9,93 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 81,97 | 80,06 | 79,58 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,92 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 38,59 | 42,20 | 38,01 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4,51 | 4,74 | 4,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,98 | 10,12 | 9,37 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 161,92 | 180,39 | 194,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 331,15 | 371,76 | 436,27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,48 | 3,09 | 3,78 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,40 | 2,99 | 3,67 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,67 | 0,67 | 0,64 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,47 | 0,42 | 0,37 |