DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,50 | 1,55 | -4,27 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,33 | 1,21 | -8,85 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,37 | 0,36 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,09 | 3,60 | 4,70 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.774,82 | 2.034,91 | 734,29 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,05 | 14,65 | -63,92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,66 | 5,89 | 5,55 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,32 | 2,88 | -6,79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 50,29 | 53,07 | 158,75 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,35 | 79,11 | 82,09 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 73,59 | 98,73 | 232,90 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 101,42 | 60,22 | 394,74 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,22 | 15,06 | 45,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 198,71 | 216,63 | 802,92 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.014,76 | 1.147,92 | 1.281,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,36 | 1,31 | 1,25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,70 | 0,96 | 0,66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,15 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,11 | 2,62 | 3,72 |