DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -7,80 | -12,18 | 0,86 | 2,76 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1,44 | -1,97 | 0,13 | 0,21 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,45 | 2,54 | 2,03 | 5,51 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,21 | 2,44 | 3,25 | 2,37 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 16.552,85 | 16.563,30 | 17.304,12 | 34.367,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,54 | 0,06 | 4,47 | 98,61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,00 | 5,77 | 9,14 | 7,89 |
Tỷ lệ EBIT | % | -0,58 | -1,26 | 1,02 | 1,14 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 219,16 | 145,24 | 26,52 | 28,68 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 113,73 | 107,83 | 48,03 | 64,55 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 13,54 | 18,01 | 41,68 | 5,61 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 31,85 | 33,13 | 27,21 | 15,80 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,86 | 4,94 | 37,45 | 5,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 57,18 | 59,11 | 102,34 | 27,81 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 20,01 | -34,07 | 151,05 | 224,71 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,01 | 0,99 | 1,03 | 1,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,44 | 0,44 | 0,75 | 0,45 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,62 | 0,59 | 0,43 | 0,58 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,27 | 1,51 | 2,32 | 1,43 |