DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,49 | -89,69 | -76,18 | 89,95 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,77 | -25,85 | -21,01 | -14,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,61 | 0,60 | 0,60 | 0,76 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,18 | 5,81 | 6,00 | -8,39 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 90,25 | 79,96 | 85,18 | 78,22 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 37,88 | -11,40 | 6,52 | -8,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,25 | -3,77 | -0,98 | 4,93 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,41 | -14,20 | -10,52 | -4,65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 8,19 | 182,01 | 199,76 | 304,06 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,61 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 51,78 | 45,04 | 95,82 | 146,94 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 447,95 | 343,92 | 305,85 | 153,29 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 29,12 | 14,73 | 6,97 | 9,76 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 423,73 | 410,23 | 427,95 | 305,26 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 6,60 | -18,94 | -17,41 | -49,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,07 | 0,83 | 0,85 | 0,57 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,16 | 0,11 | 0,24 | 0,29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,33 | 0,29 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,18 | 4,81 | 5,00 | -9,39 |