DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,89 | 11,16 | 13,73 | 12,49 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,94 | 3,58 | 3,86 | 3,90 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,48 | 1,39 | 1,78 | 1,50 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,73 | 2,24 | 2,00 | 2,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 227,63 | 183,38 | 223,66 | 206,46 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 24,71 | -19,44 | 21,96 | -7,69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,21 | 38,92 | 30,21 | 30,57 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,82 | 4,50 | 4,97 | 4,90 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,95 | 99,67 | 99,80 | 99,58 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,72 | 79,85 | 77,73 | 79,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 72,48 | 67,74 | 52,76 | 72,97 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 49,03 | 122,33 | 34,94 | 85,12 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 152,04 | 119,25 | 62,74 | 85,93 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 193,97 | 178,85 | 143,52 | 178,76 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 24,64 | 18,17 | 26,15 | 28,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,26 | 1,25 | 1,42 | 1,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,03 | 0,73 | 1,19 | 0,95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,32 | 0,30 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,73 | 1,24 | 1,00 | 1,14 |