Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 89.856 87.942 101.113 88.027 88.766
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18.401 41.016 27.015 21.220 22.952
1. Tiền 18.401 41.016 27.015 21.220 22.952
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34.032 32.326 41.275 23.793 19.211
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29.366 29.664 34.595 19.788 18.269
2. Trả trước cho người bán 1.917 1.134 1.889 2.922 562
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.928 2.268 5.458 1.849 1.296
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -179 -739 -666 -766 -916
IV. Tổng hàng tồn kho 35.362 13.574 31.152 41.750 45.026
1. Hàng tồn kho 35.367 14.194 31.152 41.750 56.921
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5 -620 0 0 -11.896
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.062 1.025 1.670 1.263 1.577
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.839 1.005 1.653 838 1.157
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 223 20 18 425 420
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 41.925 37.850 36.717 30.117 25.251
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 41.415 37.850 33.720 28.556 23.900
1. Tài sản cố định hữu hình 41.415 37.756 33.225 27.967 23.417
- Nguyên giá 140.807 144.927 150.132 150.731 152.087
- Giá trị hao mòn lũy kế -99.392 -107.170 -116.907 -122.764 -128.670
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 94 495 588 483
- Nguyên giá 113 213 647 834 834
- Giá trị hao mòn lũy kế -113 -119 -152 -245 -350
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 510 0 2.997 1.561 1.351
1. Chi phí trả trước dài hạn 510 0 2.997 1.561 1.351
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 131.781 125.792 137.830 118.144 114.017
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 72.872 62.976 73.322 58.989 75.221
I. Nợ ngắn hạn 71.685 61.789 72.135 58.989 75.221
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 302 200 200 200 200
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 34.477 25.490 31.448 19.874 37.446
4. Người mua trả tiền trước 143 436 5 260 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 69 2.080 415 10 9
6. Phải trả người lao động 3.686 5.370 3.747 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.881 4.924 2.175 103 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 27.682 19.795 30.373 34.156 32.935
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.445 3.492 3.772 4.386 4.631
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.187 1.187 1.187 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1.187 1.187 1.187 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 58.909 62.816 64.508 59.154 38.796
I. Vốn chủ sở hữu 58.909 62.816 64.508 59.154 38.796
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 36.000 36.000 36.000 36.000 36.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 6.365 6.365 6.365 6.365 6.365
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -235 -235 -235 -235 -235
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 9.069 10.909 13.497 15.899 15.942
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 676 676 676 676 676
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7.034 9.100 8.204 448 -19.437
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 460 474 147 160 676
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.574 8.626 8.056 288 -20.114
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 131.781 125.792 137.830 118.144 114.017