Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 103.359 120.969 89.856 87.942 101.113
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 52.299 54.255 18.401 41.016 27.015
1. Tiền 52.299 54.255 18.401 41.016 27.015
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37.092 45.202 34.032 32.326 41.275
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35.692 34.992 29.366 29.664 34.595
2. Trả trước cho người bán 224 7.940 1.917 1.134 1.889
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.804 2.738 2.928 2.268 5.458
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -628 -469 -179 -739 -666
IV. Tổng hàng tồn kho 13.579 20.209 35.362 13.574 31.152
1. Hàng tồn kho 14.072 20.214 35.367 14.194 31.152
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -493 -5 -5 -620 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 388 1.305 2.062 1.025 1.670
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1.305 1.839 1.005 1.653
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 388 0 223 20 18
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 30.062 32.861 41.925 37.850 36.717
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 26.958 29.997 41.415 37.850 33.720
1. Tài sản cố định hữu hình 26.958 29.997 41.415 37.756 33.225
- Nguyên giá 116.032 122.901 140.807 144.927 150.132
- Giá trị hao mòn lũy kế -89.074 -92.904 -99.392 -107.170 -116.907
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 94 495
- Nguyên giá 113 113 113 213 647
- Giá trị hao mòn lũy kế -113 -113 -113 -119 -152
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.104 2.864 510 0 2.997
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.104 2.864 510 0 2.997
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 133.421 153.830 131.781 125.792 137.830
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 85.699 97.519 72.872 62.976 73.322
I. Nợ ngắn hạn 84.512 96.332 71.685 61.789 72.135
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 368 302 302 200 200
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 35.745 62.688 34.477 25.490 31.448
4. Người mua trả tiền trước 484 313 143 436 5
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 322 481 69 2.080 415
6. Phải trả người lao động 3.790 5.201 3.686 5.370 3.747
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.167 3.337 1.881 4.924 2.175
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 37.531 20.621 27.682 19.795 30.373
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.105 3.390 3.445 3.492 3.772
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.187 1.187 1.187 1.187 1.187
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1.187 1.187 1.187 1.187 1.187
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 47.722 56.311 58.909 62.816 64.508
I. Vốn chủ sở hữu 47.722 56.311 58.909 62.816 64.508
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 36.000 36.000 36.000 36.000 36.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 6.365 6.365 6.365 6.365
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 -235 -235 -235 -235
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.927 7.060 9.069 10.909 13.497
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 92 327 676 676 676
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.704 6.794 7.034 9.100 8.204
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 97 460 474 147
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.704 6.697 6.574 8.626 8.056
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 133.421 153.830 131.781 125.792 137.830