TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
103.359
|
120.969
|
89.856
|
87.942
|
101.113
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
52.299
|
54.255
|
18.401
|
41.016
|
27.015
|
1. Tiền
|
52.299
|
54.255
|
18.401
|
41.016
|
27.015
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
37.092
|
45.202
|
34.032
|
32.326
|
41.275
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
35.692
|
34.992
|
29.366
|
29.664
|
34.595
|
2. Trả trước cho người bán
|
224
|
7.940
|
1.917
|
1.134
|
1.889
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.804
|
2.738
|
2.928
|
2.268
|
5.458
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-628
|
-469
|
-179
|
-739
|
-666
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13.579
|
20.209
|
35.362
|
13.574
|
31.152
|
1. Hàng tồn kho
|
14.072
|
20.214
|
35.367
|
14.194
|
31.152
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-493
|
-5
|
-5
|
-620
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
388
|
1.305
|
2.062
|
1.025
|
1.670
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1.305
|
1.839
|
1.005
|
1.653
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
388
|
0
|
223
|
20
|
18
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
30.062
|
32.861
|
41.925
|
37.850
|
36.717
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
26.958
|
29.997
|
41.415
|
37.850
|
33.720
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
26.958
|
29.997
|
41.415
|
37.756
|
33.225
|
- Nguyên giá
|
116.032
|
122.901
|
140.807
|
144.927
|
150.132
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-89.074
|
-92.904
|
-99.392
|
-107.170
|
-116.907
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
94
|
495
|
- Nguyên giá
|
113
|
113
|
113
|
213
|
647
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-113
|
-113
|
-113
|
-119
|
-152
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.104
|
2.864
|
510
|
0
|
2.997
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.104
|
2.864
|
510
|
0
|
2.997
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
133.421
|
153.830
|
131.781
|
125.792
|
137.830
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
85.699
|
97.519
|
72.872
|
62.976
|
73.322
|
I. Nợ ngắn hạn
|
84.512
|
96.332
|
71.685
|
61.789
|
72.135
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
368
|
302
|
302
|
200
|
200
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
35.745
|
62.688
|
34.477
|
25.490
|
31.448
|
4. Người mua trả tiền trước
|
484
|
313
|
143
|
436
|
5
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
322
|
481
|
69
|
2.080
|
415
|
6. Phải trả người lao động
|
3.790
|
5.201
|
3.686
|
5.370
|
3.747
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.167
|
3.337
|
1.881
|
4.924
|
2.175
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
37.531
|
20.621
|
27.682
|
19.795
|
30.373
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.105
|
3.390
|
3.445
|
3.492
|
3.772
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.187
|
1.187
|
1.187
|
1.187
|
1.187
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
1.187
|
1.187
|
1.187
|
1.187
|
1.187
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
47.722
|
56.311
|
58.909
|
62.816
|
64.508
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
47.722
|
56.311
|
58.909
|
62.816
|
64.508
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
36.000
|
36.000
|
36.000
|
36.000
|
36.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
6.365
|
6.365
|
6.365
|
6.365
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
-235
|
-235
|
-235
|
-235
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.927
|
7.060
|
9.069
|
10.909
|
13.497
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
92
|
327
|
676
|
676
|
676
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4.704
|
6.794
|
7.034
|
9.100
|
8.204
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
97
|
460
|
474
|
147
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.704
|
6.697
|
6.574
|
8.626
|
8.056
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
133.421
|
153.830
|
131.781
|
125.792
|
137.830
|