DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 47,03 | 18,40 | 18,33 | 7,15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,34 | 0,76 | 1,28 | 1,48 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 7,26 | 16,18 | 12,40 | 4,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,83 | 1,50 | 1,15 | 1,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6.981,04 | 4.796,74 | 3.229,65 | 1.091,76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 40,23 | -31,29 | -32,67 | -66,20 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,60 | 2,67 | 3,14 | 2,34 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,25 | 1,28 | 1,72 | 1,90 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 74,66 | 74,02 | 91,06 | 99,63 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,01 | 79,92 | 82,18 | 78,20 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 17,39 | 7,24 | 3,40 | 13,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 24,49 | 1,02 | 1,41 | 3,14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,09 | 3,07 | 1,18 | 11,37 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 42,21 | 8,45 | 5,20 | 19,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 45,42 | 12,18 | 11,80 | 14,63 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,06 | 1,12 | 1,34 | 1,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,44 | 0,98 | 0,97 | 1,09 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,63 | 0,82 | 0,78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,83 | 0,50 | 0,15 | 0,20 |