DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,02 | -8,56 | -4,05 | -12,24 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,09 | -30,31 | -14,65 | -51,08 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,28 | 0,27 | 0,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,03 | 1,02 | 1,02 | 1,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 48,72 | 50,36 | 47,00 | 36,35 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -33,19 | 3,36 | -6,67 | -22,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,36 | 12,81 | 20,82 | 17,35 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,18 | -14,65 | -51,08 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 48,73 | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 147,70 | 162,43 | 119,74 | 48,68 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 236,08 | 246,02 | 255,15 | 269,84 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 29,95 | 5,80 | 12,24 | 18,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 552,44 | 454,74 | 462,53 | 466,50 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 68,61 | 59,99 | 56,48 | 42,31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 14,36 | 22,84 | 19,30 | 11,20 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 9,15 | 10,50 | 10,96 | 6,59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,63 | 0,65 | 0,66 | 0,70 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,03 | 0,02 | 0,02 | 0,03 |