DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -5,14 | -3,03 | 0,02 | -8,56 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -105,74 | -8,03 | 0,09 | -30,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,37 | 0,25 | 0,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,02 | 1,03 | 1,03 | 1,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 9,70 | 72,92 | 48,72 | 50,36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -26,20 | 652,02 | -33,19 | 3,36 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -16,85 | 1,61 | 23,36 | 12,81 |
Tỷ lệ EBIT | % | -104,83 | -7,44 | 0,18 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,87 | 107,92 | 48,73 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 724,55 | 45,37 | 147,70 | 162,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 184,48 | 41,39 | 236,08 | 246,02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 43,00 | 8,08 | 29,95 | 5,80 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.626,45 | 361,32 | 552,44 | 454,74 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 66,83 | 66,12 | 68,61 | 59,99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 23,63 | 11,90 | 14,36 | 22,84 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 21,28 | 10,40 | 9,15 | 10,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,66 | 0,64 | 0,63 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,02 | 0,03 | 0,03 | 0,02 |