DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,26 | -8,19 | -1,00 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -22,46 | -135,31 | -18,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,06 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,02 | 1,03 | 1,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 9,23 | 9,18 | 8,31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,45 | -0,59 | -9,43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,32 | -6,38 | 28,03 |
Tỷ lệ EBIT | % | -22,46 | -135,31 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 128,13 | 48,20 | 59,63 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 357,43 | 227,89 | 383,89 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,58 | 15,91 | 43,87 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 562,62 | 456,36 | 499,43 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 52,95 | 41,80 | 41,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 14,35 | 11,20 | 10,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 8,77 | 6,67 | 6,25 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,66 | 0,71 | 0,71 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,02 | 0,03 | 0,03 |