DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,23 | 1,34 | 0,87 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,88 | 11,92 | 16,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,08 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,34 | 1,34 | 1,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 111,51 | 157,53 | 73,48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16,29 | 41,27 | -53,35 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,68 | 53,13 | 20,14 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,06 | 14,80 | 22,66 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 31,77 | 80,55 | 72,11 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 99,99 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 722,84 | 503,99 | 1.106,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 57,73 | 134,61 | 114,10 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 122,30 | 124,35 | 140,47 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 796,75 | 563,93 | 1.181,97 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 558,74 | 543,55 | 566,87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,35 | 2,26 | 2,47 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,15 | 2,04 | 2,33 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,48 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,35 | 0,35 | 0,33 |