Cơ cấu cổ đông
Cổ đông lớn
Tên | Vị trí | Số cổ phần | Tỷ lệ sở hữu | Ngày cập nhật |
---|---|---|---|---|
Đỗ Thị Hiền | 23.964.820 | 23,96% | 10/12/2021 | |
Nguyễn Văn Vinh | 20.083.840 | 20,08% | 13/12/2021 | |
Lê Thị Tư | 8.516.000 | 8,52% | 13/12/2021 | |
Lê Văn Thăng | 8.515.000 | 8,52% | 13/12/2021 | |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 5.705.400 | 5,71% | 31/12/2018 | |
Trần Thị Hường | 3.761.470 | 3,76% | 08/12/2021 | |
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 1.500.000 | 1,50% | 31/12/2018 | |
CTCP Victory Capital | 1.134.920 | 1,13% | 31/12/2021 | |
CTCP Đầu tư Tài chính Công đoàn Dầu khí | 551.600 | 0,55% | 31/12/2018 | |
CTCP Dịch vụ và Đầu tư Bất động sản Ngôi Sao Phương Nam | 528.600 | 0,53% | 24/01/2022 | |
Phạm Hoàng Nhân | 164.900 | 0,16% | 31/12/2022 | |
Bùi Minh Chính | 30.000 | 0,03% | 31/12/2019 | |
Nguyễn Thị Trường An | 15.680 | 0,02% | 01/11/2019 | |
Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam | 10.800 | 0,01% | 31/12/2018 | |
Phạm Minh Quốc | 9.800 | 0,01% | 31/12/2022 | |
Lưu Phương Lan | 7.450 | 0,01% | 16/12/2021 | |
Nguyễn Tấn Thụ | Chủ tịch HĐQT | 7.000 | 0,01% | 23/08/2022 |
Cao Thị Tuyết Nhung | 0 | 0,00% | 31/03/2023 | |
Nguyễn Phú Hùng | 0 | 0,00% | 31/03/2023 | |
Nguyễn Thanh Tuấn | 0 | 0,00% | 31/03/2023 |