Cơ cấu cổ đông
Cổ đông lớn
Tên | Vị trí | Số cổ phần | Tỷ lệ sở hữu | Ngày cập nhật |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Đình Việt | 15.000.000 | 29,82% | 30/06/2022 | |
Nguyễn Đình Tú | Chủ tịch HĐQT | 11.300.000 | 22,47% | 30/06/2022 |
Phạm Diễm Hoa | 2.920.000 | 5,81% | 31/12/2021 | |
CTCP Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 1.445.900 | 2,87% | 31/12/2019 | |
Ngô Tiến Minh | Thành viên HĐQT | 1.300.000 | 2,58% | 30/06/2022 |
Nguyễn Đình Bách | 1.000.000 | 1,99% | 30/06/2022 | |
CTCP Tập đoàn Thái Bình | 900.000 | 1,79% | 31/12/2019 | |
Phạm Thư Hương | 551.200 | 1,10% | 30/06/2022 | |
Trần Đình Tùng | Trưởng ban kiếm soát | 509.000 | 1,01% | 31/12/2021 |
Eunja Kang | 330.000 | 0,66% | 31/12/2019 | |
Chung Jae Kang | 226.000 | 0,45% | 31/12/2019 | |
Park Byung Woon | 200.000 | 0,40% | 31/12/2019 | |
Jardipal S.A | 200.000 | 0,40% | 31/12/2019 | |
Kishimoto Kazuo | 80.000 | 0,16% | 31/12/2019 | |
Lê Thị Hồng Hải | 50.000 | 0,10% | 31/12/2020 | |
Kishimoto Yoko | 50.000 | 0,10% | 31/12/2019 | |
Kwon Oh Hoon | 40.000 | 0,08% | 31/12/2019 | |
Nguyễn Thị Lệ | 20.898 | 0,04% | 15/01/2020 | |
Takenhiko Ikenaga | 17.500 | 0,03% | 30/06/2018 | |
Ma InGeuk | 17.000 | 0,03% | 31/12/2019 |