DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -15,60 | 2,05 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -296,00 | 31,42 | 24,33 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,06 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,09 | 1,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -255,77 | 54,72 | 50,32 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -11,61 | -3,18 | 0,73 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 7,11 | 4,38 | 6,96 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,93 | 0,87 | 0,73 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 16,81 | 1,53 | 8,67 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,00 | 0,00 | 7,40 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -17,93 | -12,13 | -9,39 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | 0,00 | 0,00 | |
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -2,44 | -8,18 | -7,67 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0,35 | 0,28 | 0,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,09 | 0,01 | |
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần | 0,14 | 0,20 | 0,21 |