DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 24,33 | -53,61 | 3,87 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,07 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 50,32 | -26,37 | 19,23 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | 0,73 | -2,75 | 1,87 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 6,96 | 5,43 | 2,14 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,73 | 0,72 | 1,32 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 8,67 | 4,23 | 5,71 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 7,40 | 13,27 | 9,34 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -9,39 | -7,45 | -6,66 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | 0,00 | 0,00 | |
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -7,67 | -7,27 | -6,80 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0,24 | 0,21 | 0,43 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần | 0,21 |