Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
20/03/2024 | 655 | 2.547.636 | 556 | 2.815.890 | 912.500 | 8.073.370 |
19/03/2024 | 684 | 2.164.779 | 519 | 2.528.992 | 768.500 | 6.754.270 |
18/03/2024 | 1.290 | 4.402.680 | 902 | 4.657.173 | 2.808.900 | 24.871.540 |