Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2022 | 1.081 | 4.355.200 | 1.332 | 4.531.000 | 1.967.000 | 48.420.065 |
30/08/2022 | 1.650 | 4.063.300 | 2.067 | 4.700.200 | 2.396.400 | 59.289.247 |
29/08/2022 | 2.692 | 6.803.600 | 1.416 | 6.354.000 | 3.599.300 | 88.222.870 |