Ngày | Room của Nhà đầu tư nước ngoài còn lại | Khối lượng NN Mua | Giá trị NN Mua (1000 VND) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
20/03/2024 | 0 | 310.200 | 310.200 | 0 | 37.161.960 | 37.161.960 | 0 |
19/03/2024 | 0 | 706.608 | 700.200 | 6.408 | 85.378.290 | 84.654.180 | 724.110 |
18/03/2024 | 0 | 1.812.000 | 1.811.900 | 100 | 224.868.370 | 224.856.790 | 11.580 |