Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
20/03/2024 | 7.625 | 7.375.971 | 4.540 | 5.616.701 | 3.864.600 | 437.702.380 |
19/03/2024 | 8.997 | 6.606.649 | 3.013 | 4.726.639 | 4.064.200 | 460.661.010 |
18/03/2024 | 12.395 | 11.601.949 | 4.857 | 8.868.731 | 7.896.500 | 914.794.710 |