Ngày | Room của Nhà đầu tư nước ngoài còn lại | Khối lượng NN Mua | Giá trị NN Mua (1000 VND) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
20/03/2024 | 0 | 6.200 | 11.200 | -5.000 | 223.340 | 406.020 | -182.680 |
19/03/2024 | 0 | 51.000 | 18.900 | 32.100 | 1.835.350 | 676.830 | 1.158.520 |
18/03/2024 | 0 | 7.700 | 114.900 | -107.200 | 271.550 | 4.053.670 | -3.782.120 |