Ngày | Room của Nhà đầu tư nước ngoài còn lại | Khối lượng NN Mua | Giá trị NN Mua (1000 VND) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
01/03/2024 | 0 | 6.850.900 | 6.089.700 | 761.200 | 103.189.810 | 91.073.710 | 12.116.100 |
29/02/2024 | 0 | 20.298.900 | 20.777.000 | -478.100 | 300.556.200 | 308.272.820 | -7.716.620 |
28/02/2024 | 0 | 29.186.100 | 26.914.900 | 2.271.200 | 428.328.210 | 393.069.720 | 35.258.490 |