Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2024 | 7.684 | 21.516.810 | 4.838 | 22.406.565 | 18.811.000 | 291.936.955 |
29/02/2024 | 11.084 | 37.223.201 | 9.644 | 43.071.142 | 39.344.100 | 607.400.490 |
28/02/2024 | 8.495 | 32.692.363 | 5.123 | 30.358.103 | 54.141.900 | 816.691.052 |