Ngày | Room của Nhà đầu tư nước ngoài còn lại | Khối lượng NN Mua | Giá trị NN Mua (1000 VND) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
28/03/2024 | 0 | 1.489.536 | 813.200 | 676.336 | 76.596.300 | 41.854.850 | 34.741.450 |
27/03/2024 | 0 | 1.173.114 | 581.000 | 592.114 | 58.688.880 | 29.205.740 | 29.483.140 |
26/03/2024 | 0 | 830.600 | 3.750.100 | -2.919.500 | 40.158.290 | 180.912.440 | -140.754.150 |
25/03/2024 | 0 | 773.424 | 736.200 | 37.224 | 37.926.360 | 36.140.510 | 1.785.850 |