Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2022 | 88 | 41.253 | 82 | 64.729 | 10.500 | 374.990 |
02/11/2022 | 102 | 44.476 | 77 | 45.207 | 15.700 | 560.950 |
01/11/2022 | 118 | 61.485 | 85 | 62.188 | 22.600 | 816.275 |
31/10/2022 | 140 | 106.745 | 113 | 84.724 | 44.400 | 1.584.765 |