Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
21/03/2024 | 1.340 | 3.928.774 | 762 | 3.352.066 | 1.405.400 | 14.757.510 |
20/03/2024 | 1.173 | 4.043.936 | 763 | 5.983.873 | 2.506.000 | 26.378.315 |
19/03/2024 | 1.955 | 5.545.828 | 989 | 6.078.945 | 2.886.600 | 30.276.015 |
18/03/2024 | 1.808 | 9.754.464 | 1.341 | 7.813.942 | 4.267.700 | 46.508.740 |