Mã CK Giá gần nhất Thay đổi trong ngày Giá đóng cửa trước Giá cao nhất trong ngày Giá thấp nhất trong ngày Khối lượng Khối lượng TB (10 ngày) Cao nhất 52 tuần Thấp nhất 52 tuần
BAB 12,20 -0,10 12,30 12,30 12,20 2.860 6.460 14,70 11,50
BAF 28,15 -0,15 28,30 28,50 28,05 2.151.000 4.072.760 29,20 19,70
BAL 8,50 0,00 8,50 8,50 8,50 4.900 60 40,30 5,10
BAM
BAS 1,00 0,00 1,00 0,00 0,00 0
BAX 39,90 0,90 39,00 39,90 39,90 700 790 80,00 38,50
BBC 48,30 0,10 48,20 49,00 48,30 300 460 63,40 48,20
BBH 11,40 0,00 11,40 0,00 0,00 0 0 26,80 26,80
BBM 11,40 0,00 11,40 0,00 0,00 0 40 15,00 7,20
BBS 11,00 0,00 11,00 11,00 11,00 400 0 13,00 9,70
BBT 8,50 0,00 8,50 0,00 0,00 0 1.760 16,70 6,90
BCA 18,90 0,90 18,00 19,50 17,70 44.110 107.730 27,90 4,20
BCB 0,50 0,00 0,50 0,00 0,00 0 0 10,10 8,20
BCC 8,00 0,00 8,00 8,10 7,90 46.140 166.200 15,10 7,70
BCE 5,83 0,00 5,83 5,83 5,59 8.900 113.130 7,71 5,40
BCF 30,40 0,00 30,40 0,00 0,00 0 12.140 40,50 28,00
BCG 8,28 0,22 8,06 8,36 8,07 3.666.400 5.247.780 12,45 6,96
BCI 41,90 0,30 41,60 41,90 41,10 51.340
BCM 53,50 1,10 52,40 53,80 52,50 353.300 708.380 83,00 50,40
BCO 11,00 0,00 11,00 0,00 0,00 0 0 11,00 11,00