Mã CK Giá gần nhất Thay đổi trong ngày Giá đóng cửa trước Giá cao nhất trong ngày Giá thấp nhất trong ngày Khối lượng Khối lượng TB (10 ngày) Cao nhất 52 tuần Thấp nhất 52 tuần
XLV 10,00 0,00 10,00 0,00 0,00 0 0 11,00 10,00
XMC 7,10 0,00 7,10 7,10 6,60 2.800 17.380 11,50 6,60
XMD 8,50 0,00 8,50 0,00 0,00 0 0 3,30 2,70
XMP 19,40 0,00 19,40 0,00 0,00 0 0 21,70 15,00
XPH 6,80 0,60 6,20 6,80 6,20 1.900 4.920 9,20 4,20
YBC 6,90 0,00 6,90 0,00 0,00 0 0 9,20 5,10
YBM 9,80 0,18 9,62 9,80 9,65 6.300 4.160 10,20 6,25
YEG 9,08 -0,05 9,13 9,13 9,06 292.200 666.970 19,80 8,50
YRC 6,30 0,00 6,30 0,00 0,00 0 0 7,90 7,10
YSC
YTC 51,00 0,00 51,00 0,00 0,00 0 0 92,00 43,00