VNN
|
CTCP Đầu tư và Thương mại VNN
|
2017
|
Q4/2015
|
5,50
|
0,00
|
31,50
|
-57,67
|
VNP
|
CTCP Nhựa Việt Nam
|
2019
|
Q4/2023
|
12,00
|
0,00
|
233,15
|
-128,62
|
VNR
|
Tổng CTCP Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam
|
2018
|
Q4/2023
|
24,20
|
0,30
|
4.012,62
|
10,69
|
VNS
|
CTCP Ánh Dương Việt Nam
|
2019
|
Q4/2023
|
12,95
|
-0,05
|
878,78
|
8,10
|
VNT
|
CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại Thương
|
2019
|
Q4/2023
|
50,00
|
0,00
|
832,20
|
144,84
|
VNX
|
CTCP Quảng cáo và Hội chợ Thương Mại Vinexad
|
2023
|
Q0/2023
|
27,00
|
0,00
|
88,93
|
7,13
|
VNY
|
CTCP Thuốc thú y Trung ương I
|
2018
|
Q4/2023
|
5,90
|
0,00
|
95,87
|
-3,06
|
VNZ
|
CTCP VNG
|
|
Q4/2023
|
473,80
|
0,20
|
13.615,12
|
|
VOC
|
Tổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam - CTCP
|
2019
|
Q4/2023
|
18,40
|
-0,10
|
2.241,12
|
9,14
|
VOS
|
CTCP Vận tải Biển Việt Nam
|
2019
|
Q4/2023
|
11,90
|
0,75
|
1.666,00
|
32,62
|
VPA
|
CTCP Vận tải hóa dầu VP
|
2019
|
Q4/2023
|
3,90
|
0,00
|
58,80
|
-2,16
|
VPB
|
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
|
2019
|
Q4/2023
|
18,55
|
-0,25
|
147.174,28
|
5,47
|
VPC
|
CTCP Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam
|
2018
|
Q4/2021
|
2,30
|
0,00
|
12,94
|
-2,28
|
VPD
|
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam
|
2019
|
Q4/2023
|
25,90
|
-0,10
|
2.760,67
|
28,52
|
VPG
|
CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát
|
2019
|
Q4/2023
|
14,95
|
0,40
|
1.258,90
|
7,18
|
VPH
|
CTCP Vạn Phát Hưng
|
2019
|
Q4/2023
|
6,78
|
-0,02
|
646,53
|
21,62
|
VPI
|
CTCP Đầu tư Văn Phú - Invest
|
2019
|
Q4/2023
|
58,50
|
-0,70
|
14.156,98
|
18,49
|
VPK
|
CTCP Bao bì Dầu thực vật
|
2018
|
Q1/2020
|
4,40
|
0,00
|
65,99
|
-1,66
|
VPL
|
Công ty Cổ phần VINPEARL
|
|
Q/
|
80,50
|
0,50
|
|
|
VPR
|
CTCP Vinaprint
|
2023
|
Q0/2023
|
17,00
|
0,80
|
54,08
|
23,26
|