VTB
|
CTCP Viettronics Tân Bình
|
2019
|
Q4/2023
|
10,45
|
0,57
|
112,91
|
9,02
|
VTC
|
CTCP Viễn thông VTC
|
2019
|
Q4/2023
|
8,50
|
0,00
|
38,50
|
3,89
|
VTD
|
CTCP Vietourist Holdings
|
2018
|
Q4/2023
|
7,90
|
0,00
|
94,80
|
7,80
|
VTE
|
CTCP Vinacap Kim Long
|
2019
|
Q4/2023
|
5,90
|
0,00
|
92,04
|
15,54
|
VTF
|
CTCP Thức ăn chăn nuôi Việt Thắng
|
|
Q/
|
32,00
|
0,00
|
|
|
VTG
|
CTCP Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
2019
|
Q4/2023
|
7,40
|
-1,20
|
137,97
|
49,40
|
VTH
|
CTCP Dây cáp điện Việt Thái
|
2019
|
Q4/2023
|
8,80
|
0,00
|
69,52
|
10,63
|
VTI
|
CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt May
|
2023
|
Q0/2023
|
4,00
|
0,00
|
17,12
|
-1,03
|
VTJ
|
CTCP Thương mại và Đầu tư Vi na ta ba
|
2019
|
Q4/2023
|
3,20
|
0,00
|
37,62
|
3,35
|
VTK
|
CTCP Tư vấn và dịch vụ Viettel
|
2023
|
Q0/2023
|
54,30
|
-1,00
|
107,74
|
6,03
|
VTL
|
CTCP Vang Thăng Long
|
2018
|
Q1/2023
|
4,80
|
-0,60
|
48,58
|
2,15
|
VTM
|
CTCP Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin
|
2023
|
Q0/2023
|
21,80
|
0,00
|
71,50
|
17,65
|
VTO
|
CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco
|
2019
|
Q4/2023
|
10,70
|
0,00
|
854,57
|
8,50
|
VTP
|
Tổng CTCP Bưu chính Viettel
|
2019
|
Q4/2023
|
76,60
|
1,20
|
9.328,58
|
12,01
|
VTQ
|
CTCP Việt Trung Quảng Bình
|
|
Q4/2023
|
38,30
|
0,00
|
654,23
|
|
VTR
|
CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel
|
2019
|
Q4/2023
|
26,40
|
0,40
|
756,58
|
7,09
|
VTS
|
CTCP Gạch Ngói Từ Sơn
|
2019
|
Q4/2023
|
19,20
|
0,00
|
38,40
|
-9,25
|
VTV
|
CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM
|
2019
|
Q4/2023
|
5,20
|
-0,20
|
156,00
|
12,08
|
VTX
|
CTCP Vận tải đa phương thức Vietranstimex
|
2019
|
Q4/2023
|
8,00
|
0,00
|
167,78
|
37,87
|
VTZ
|
CTCP Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành
|
|
Q4/2023
|
8,40
|
0,30
|
365,50
|
|