Mã CK Giá gần nhất Thay đổi trong ngày Giá đóng cửa trước Giá cao nhất trong ngày Giá thấp nhất trong ngày Khối lượng Khối lượng TB (10 ngày) Cao nhất 52 tuần Thấp nhất 52 tuần
VTA 4,40 -0,10 4,50 4,50 4,30 11.400 61.200 7,90 3,00
VTB 10,55 0,00 10,55 10,55 10,55 100 6.720 14,90 8,56
VTC 9,80 -0,10 9,90 9,80 9,80 900 1.370 14,30 8,00
VTD 8,00 0,10 7,90 8,00 7,80 43.600 47.890 12,20 6,90
VTE 5,70 0,00 5,70 0,00 0,00 0 350 7,10 5,10
VTF 32,00 0,00 32,00 0,00 0,00 0
VTG 8,40 0,00 8,40 0,00 0,00 0 20 17,90 7,30
VTH 8,00 0,00 8,00 8,20 7,50 4.010 850 11,90 6,40
VTI 4,00 0,00 4,00 0,00 0,00 0 0 6,90 4,00
VTJ 3,50 0,00 3,50 3,50 3,50 100 20 4,50 2,60
VTK 55,00 1,70 53,30 56,00 53,30 93.041 7.240 48,00 18,40
VTL 5,00 -0,50 5,50 5,10 5,00 1.000 1.020 15,50 4,80
VTM 21,80 0,00 21,80 0,00 0,00 0 0 21,80 21,80
VTO 12,20 0,25 11,95 12,30 11,90 649.500 590.480 12,40 8,50
VTP 82,10 3,10 79,00 83,40 79,00 1.735.900 1.584.920 97,90 32,80
VTQ 38,30 0,00 38,30 0,00 0,00 0 0 38,30 38,30
VTR 25,40 -0,50 25,90 27,00 25,10 103.839 84.200 28,80 18,00
VTS 23,30 0,00 23,30 0,00 0,00 0 10 34,90 11,20
VTV 6,20 0,20 6,00 6,30 6,00 176.409 180.400 7,20 3,70
VTX 9,00 0,00 9,00 0,00 0,00 0 20 16,00 6,00