I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
216.440
|
126.104
|
100.078
|
177.881
|
39.747
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-56.122
|
-50.494
|
-58.523
|
-219.454
|
-34.745
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-13.592
|
-16.202
|
-9.808
|
-26.752
|
-8.742
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-9.460
|
-7.044
|
-7.508
|
-12.764
|
-5.329
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.109
|
-886
|
-173
|
-322
|
-458
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.012
|
4.375
|
5.125
|
93.352
|
53.004
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-146.692
|
-5.672
|
-2.384
|
13.802
|
-13.424
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9.522
|
50.179
|
26.807
|
25.742
|
30.054
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-670
|
0
|
-1.850
|
-37
|
-383
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
51
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.700
|
1.325
|
1
|
137
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.030
|
1.325
|
-1.798
|
100
|
-382
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
89.439
|
47.461
|
51.835
|
159.499
|
36.024
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-77.377
|
-98.638
|
-65.529
|
-178.001
|
-45.786
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5.393
|
0
|
0
|
-4.311
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
6.669
|
-51.177
|
-13.694
|
-22.814
|
-9.762
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.823
|
327
|
11.315
|
3.027
|
19.910
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9.997
|
8.174
|
4.088
|
6.720
|
9.748
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8.174
|
8.501
|
15.403
|
9.748
|
29.658
|