I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-52.832
|
-464.269
|
-70.777
|
58.171
|
-18.844
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
204.798
|
184.771
|
185.247
|
187.192
|
188.687
|
- Khấu hao TSCĐ
|
133.234
|
130.944
|
132.839
|
133.033
|
133.194
|
- Các khoản dự phòng
|
-2
|
0
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3.158
|
-4.467
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-54
|
-452
|
-35
|
-67
|
-39
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
68.462
|
58.747
|
52.443
|
54.225
|
55.532
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
151.966
|
-279.498
|
114.470
|
245.362
|
169.843
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-127.823
|
-179.182
|
62.487
|
-207.401
|
166.001
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-42.549
|
-24.622
|
52.062
|
-14.794
|
-36.902
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
380.105
|
-166.939
|
-336.885
|
68.532
|
-198.557
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
7.345
|
471.890
|
10.446
|
10.198
|
13.447
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-136.178
|
-341.067
|
-62.529
|
-48.251
|
-61.662
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.651
|
0
|
|
2.772
|
-2.772
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5.305
|
1.159
|
88
|
-88
|
2.848
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-127
|
-887
|
-218
|
-2.564
|
-111
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
233.392
|
-519.147
|
-160.079
|
53.768
|
52.134
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11.786
|
-24.501
|
-11.682
|
-3.385
|
-3.457
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
54
|
452
|
35
|
67
|
39
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11.733
|
-24.049
|
-11.647
|
-3.319
|
-3.419
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
788.646
|
976.072
|
1.119.804
|
940.760
|
1.231.267
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.030.999
|
-450.127
|
-939.100
|
-992.251
|
-1.293.079
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-242.353
|
525.945
|
180.703
|
-51.491
|
-61.812
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-20.694
|
-17.251
|
8.978
|
-1.041
|
-13.096
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
59.693
|
39.000
|
21.749
|
30.726
|
29.685
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
39.000
|
21.749
|
30.726
|
29.685
|
16.589
|