I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
392
|
3.335
|
3.717
|
12.296
|
5.594
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.048
|
10.353
|
786
|
8.846
|
8.922
|
- Khấu hao TSCĐ
|
600
|
538
|
544
|
551
|
561
|
- Các khoản dự phòng
|
|
3.752
|
-3.110
|
8.557
|
4.288
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.183
|
602
|
-310
|
-261
|
-376
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4.632
|
5.460
|
3.662
|
0
|
4.448
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4.441
|
13.688
|
4.503
|
21.142
|
14.516
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
117.595
|
23.717
|
-31.067
|
-28.623
|
8.426
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
10.683
|
-38.115
|
25.871
|
-92.528
|
-39.877
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-128.849
|
140.982
|
1.542
|
133.234
|
-37.798
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
246
|
-1.357
|
-7.710
|
815
|
1.060
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.907
|
-5.174
|
-3.710
|
0
|
-4.476
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.864
|
-598
|
-6
|
0
|
-3.957
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2.655
|
133.143
|
-10.578
|
34.040
|
-62.105
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10.812
|
10.707
|
-1.167
|
0
|
-35
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
191
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-4.220
|
-2.020
|
0
|
-10.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
268
|
121
|
113
|
59
|
376
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10.544
|
6.799
|
-3.074
|
59
|
-9.659
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
105.524
|
144.051
|
100.834
|
155.594
|
123.009
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-105.760
|
-153.027
|
-159.376
|
-120.923
|
-137.758
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-8.801
|
0
|
-1
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-236
|
-17.776
|
-58.542
|
34.670
|
-14.749
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-13.436
|
122.165
|
-72.194
|
68.769
|
-86.513
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
30.526
|
17.091
|
139.256
|
67.061
|
135.831
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17.091
|
139.256
|
67.061
|
135.831
|
49.317
|