DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 26,84 | 37,83 | 38,48 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,03 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 74,20 | 74,13 | 75,95 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -5,82 | -7,22 | -8,61 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 21,36 | 16,93 | 18,69 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,02 | 0,10 | 0,02 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0,20 | 3,62 | 0,38 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,03 | 0,04 | 0,02 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -4,57 | -7,46 | -6,80 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -217,88 | -219,11 | -219,07 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0,00 | 0,01 | 0,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |