DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,06 | 1,67 | 0,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,09 | 1,51 | 0,19 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,35 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,64 | 3,20 | 3,44 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 510,95 | 868,34 | 482,47 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 30,81 | 69,95 | -44,44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,91 | 4,27 | 5,61 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,62 | 3,65 | 4,53 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 3,71 | 52,25 | 5,72 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 68,49 | 79,16 | 74,15 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 206,83 | 183,66 | 343,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 136,16 | 73,39 | 141,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 117,78 | 59,22 | 106,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 350,97 | 256,36 | 498,51 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 695,71 | 710,53 | 711,64 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,55 | 1,41 | 1,37 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,97 | 1,02 | 1,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,04 | 0,03 | 0,03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,64 | 2,20 | 2,44 |