DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2,00 | 74,08 | 0,33 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,28 | 29,25 | 0,14 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,00 | 0,34 | 0,37 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 7,19 | 7,48 | 6,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 995,79 | 1.358,32 | 1.247,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 35,00 | 36,41 | -8,15 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,15 | 0,16 | 2,95 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,02 | 29,49 | 1,29 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -1.350,24 | 99,21 | 10,98 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 35,49 | 55,81 | 59,79 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 25,13 | 35,06 | 58,39 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 62,41 | 40,50 | 57,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 72,55 | 167,70 | 138,15 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -69,61 | -429,76 | 224,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,92 | 0,85 | 1,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,59 | 0,67 | 0,63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,38 | 0,44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 6,19 | 6,48 | 5,21 |