DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,27 | 2,50 | 2,24 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,84 | 6,00 | 5,93 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,31 | 0,30 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,53 | 1,39 | 1,48 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 97,82 | 87,47 | 73,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 24,21 | -10,59 | -15,91 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,21 | 23,28 | 17,97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,05 | 8,26 | 7,93 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,50 | 89,80 | 93,54 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,92 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 111,27 | 99,25 | 122,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 98,87 | 108,51 | 132,74 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 45,15 | 39,48 | 41,05 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 202,15 | 205,91 | 245,51 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 108,72 | 116,54 | 105,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,01 | 2,44 | 2,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,26 | 1,50 | 1,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,32 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,53 | 0,39 | 0,48 |