DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,00 | 0,82 | 1,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,95 | 4,27 | 5,77 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,07 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,61 | 2,60 | 2,58 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 621,69 | 711,10 | 835,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 35,14 | 14,38 | 17,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,18 | 11,08 | 14,73 |
Tỷ lệ EBIT | % | 18,69 | 12,50 | 11,96 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 37,34 | 40,33 | 59,81 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,27 | 84,70 | 80,69 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 552,92 | 498,70 | 452,56 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 162,97 | 134,16 | 101,84 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 128,83 | 112,42 | 92,29 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 791,00 | 727,04 | 621,30 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.459,98 | 2.358,94 | 2.680,38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,84 | 1,71 | 1,89 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,52 | 1,42 | 1,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,41 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,61 | 1,60 | 1,58 |