DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,52 | 1,00 | 0,38 | 2,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,20 | 2,17 | 0,77 | 4,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,31 | 0,33 | 0,37 | 0,42 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,39 | 1,38 | 1,33 | 1,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 112,56 | 121,95 | 129,74 | 147,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,08 | 8,33 | 6,39 | 13,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,81 | 24,82 | 20,88 | 18,84 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,08 | 4,44 | 2,79 | 7,20 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 29,50 | 48,77 | 34,94 | 76,19 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 79,16 | 79,95 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 140,46 | 113,68 | 126,55 | 119,71 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4,87 | 3,94 | 3,15 | 2,83 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4,28 | 15,12 | 10,11 | 10,51 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 222,17 | 233,27 | 222,24 | 214,07 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 48,26 | 51,74 | 57,56 | 67,36 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,38 | 2,98 | 3,68 | 4,56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,19 | 2,92 | 3,59 | 4,46 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,81 | 0,79 | 0,78 | 0,75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,39 | 0,38 | 0,33 | 0,32 |