DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,32 | 1,01 | 0,78 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,11 | 0,56 | 0,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,11 | 0,68 | 0,92 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,58 | 2,65 | 3,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.000,13 | 634,73 | 977,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 54,51 | -36,54 | 53,93 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,69 | 2,11 | 1,29 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,54 | 1,75 | 1,00 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 20,89 | 53,30 | 35,11 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 60,07 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 49,79 | 66,41 | 58,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8,15 | 20,74 | 10,77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,19 | 16,61 | 13,41 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 63,07 | 104,28 | 80,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 142,13 | 146,51 | 149,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,26 | 1,25 | 1,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,10 | 1,00 | 1,05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,22 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,58 | 1,65 | 2,00 |