DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,13 | -0,56 | 1,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,83 | -1,84 | 3,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,15 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,05 | 2,02 | 2,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.985,09 | 2.485,89 | 3.475,24 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,75 | -16,72 | 39,80 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,86 | 4,30 | 8,87 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,19 | 1,32 | 5,87 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 64,89 | -156,03 | 64,43 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,17 | 89,60 | 79,55 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 112,76 | 134,33 | 111,74 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,45 | 14,81 | 10,80 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 80,51 | 97,92 | 97,35 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 149,79 | 173,80 | 142,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.146,11 | -1.451,66 | -904,77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,81 | 0,77 | 0,86 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,74 | 0,69 | 0,78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,71 | 0,71 | 0,67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,05 | 1,02 | 1,03 |