DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2,75 | -2,00 | 0,31 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -14.981,11 | -5.859,76 | 919,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,07 | 1,07 | 1,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,07 | 0,13 | 0,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -27,41 | 82,85 | 0,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | -14.009,16 | -5.326,22 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 106,94 | 110,02 | -11,85 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 4.984,66 | 3.023,28 | 2.960,35 |
Thời gian tồn kho | Ngày | -2.469,47 | -2.696,21 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | -72,57 | -113,95 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 258.596,94 | 139.207,74 | 134.608,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 196,90 | 194,07 | 192,92 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 18,79 | 19,24 | 33,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 9,08 | 9,10 | 15,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,51 | 0,51 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,07 | 0,07 | 0,03 |